các phiên bản

Ranger XL 2.2L 4X4 MT
Giá: 616,000,000 VNĐ
Hệ Thống Treo |
· Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers · Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
· Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 · Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5280 x 1860 x 1830 · Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
· Bánh xe / Wheel : Vành thép 16”/ Steel wheel 16″ · Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without · Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Không / Without · Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without · Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without · Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16 · Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) · Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests · Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM 4Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 4 loa (speakers) · Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without · Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without · Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With · Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without · Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without · Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Không / Without · Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Không / Without · Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Không / Without · Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Không / Without · Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake · Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake · Tay lái / Steering wheel : Thường / Base · Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without · Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With · Trang Thiết Bị Ngoại Thất Động Cơ & Tính Năng Vận Hành · Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without · Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth · Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual · Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Không / Without |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
· Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without · Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without · Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust · Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen · Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without · Đèn sương mù / Front Fog lamp : Không / Without |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200 Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198 · Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai cầu chủ động / 4×4 · Hộp số / Transmission : 6 số tay / 6-speed MT · Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without · Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 385 / 1600-2500 · Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS · Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi |

Ranger XLS 2.2L 4X2 MT
Giá: 630,000,000 VNĐ
Hệ Thống Treo |
· Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers · Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
· Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 · Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 · Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
· Bánh xe / Wheel : Vành thép 16”/ Steel wheel 16″ · Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without · Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Không / Without · Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without · Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without · Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16 · Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) · Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual · Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests · Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust · Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM 4Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 6 loa (speakers) · Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / Without · Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without · Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without · Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With · Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / Without · Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without · Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có/ Without · Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Không / Without · Màn hình TFT cảm ứng 8”,/8” touch screen: Có/With · Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake · Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake · Tay lái / Steering wheel : Thường / Base · Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without · Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With · Trang Thiết Bị Ngoại Thất Động Cơ & Tính Năng Vận Hành · Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without · Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth · Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual · Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / Without |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
· Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without · Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without · Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust · Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen · Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without · Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / Without |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200 · Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198 · Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Một cầu chủ động / 4×2 · Hộp số / Transmission : 6 số tay/ 6-speed AT · Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without · Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 385 / 1600-2500 · Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS · Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L |

Ranger XLS 2.2L 4X2 AT
Giá: 650,000,000 VNĐ
Hệ Thống Treo |
· Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers · Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
· Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 · Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 · Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
· Bánh xe / Wheel : Vành thép 16”/ Steel wheel 16″ · Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without · Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Không / Without · Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without · Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Không / Without · Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16 · Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) · Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual · Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests · Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust · Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM 4Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 6 loa (speakers) · Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / Without · Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without · Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without · Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With · Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / Without · Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Không / Without · Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có/ Without · Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Không / Without · Màn hình TFT cảm ứng 8”,/8” touch screen: Có/With · Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake · Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake · Tay lái / Steering wheel : Thường / Base · Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without · Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With · Trang Thiết Bị Ngoại Thất Động Cơ & Tính Năng Vận Hành · Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without · Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth · Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual · Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / Without |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
· Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without · Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without · Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust · Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp : Kiểu Halogen/ Halogen · Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Không / Without · Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / Without |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 160 (118KW) / 3200 · Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198 · Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Một chủ động / 4×2 · Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp/ 6-speed AT · Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without · Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 385 / 1600-2500 · Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS · Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L |

RANGER LTD 2.0L 4X4 AT
Giá: 799,000,000 VNĐ
Hệ Thống Treo |
· Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers · Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
· Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 · Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 · Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters · Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
· Bánh xe / Wheel : Vành thép 18”/ Steel wheel 18″ · Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Không / Without · Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến phía sau / Rear parking sensor · Camera lùi / Rear View Camera : Có / Without · Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / Without · Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R18 · Công nghệ giải trí SYNC/SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8”,/Voice Control SYNC 3, 8” touch screen · Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) · Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual · Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests · Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust · Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM 4Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 6 loa (speakers) · Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / Without · Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without · Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Không / Without · Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With · Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/Volummetric Burgular Alam System · Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / Without · Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Không / Without · Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có/ Without · Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / Without · Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake · Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake · Tay lái / Steering wheel : Bọc da/Leather · Túi khí bên / Side Airbags : Không / Without · Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With · Trang Thiết Bị Ngoại Thất Động Cơ & Tính Năng Vận Hành · Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without · Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl · Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 mùa khí hậu/Dual electronic ATC · Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / Without |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
· Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Không / Without · Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / Without · Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold · LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With · Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / Without · Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / Without |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 180 (132,4KW) / 3500 · Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 · Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai Cầu chủ động / 4×4 · Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp/ 10-speed AT · Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without · Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 420 / 1750-2500 · Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS · Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L |

RANGER WILDTRAK 2.0L AT 4X4
Giá: 925,000,000 VNĐ
Hệ Thống Treo |
· Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers · Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers |
Kích Thước Và Trọng Lượng |
· Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) : 3220 · Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1830 · Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters · Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) : 200 |
Trang Thiết Bị An Toàn |
· Bánh xe / Wheel : Vành thép 18”/ Steel wheel 18″ · Bản đồ dẫn đường / Navigation system : Có / Without · Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước & sau / Font & Rear parking sensor · Camera lùi / Rear View Camera : Có / Without · Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry : Có / Without · Cỡ lốp / Tire Size : 265/60R18 · Công nghệ giải trí SYNC/SYNC system: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8”,/Voice Control SYNC 3, 8” touch screen · Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) · Ghế lái trước / Front Driver Seat : Chỉnh điện 6 hướng / 6 way manual · Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests · Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror : Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust · Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM 4Hệ thống âm thanh / Audio system : AM/FM, 6 loa (speakers) · Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) : Có / Without · Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Có / Without · Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Có / Without · Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD : Có / With · Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System : Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động/Volummetric Burgular Alam System · Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / Without · Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song / Active Park Assist : Có / Without · Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assists : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control : Có / Without · Hệ thống Kiểm soát xe theo tải trọng / Load Adaptive Control : Có/ Without · Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start : Có / Without · Phanh sau / Rear Brake : Tang trống / Drum brake · Phanh trước / Front Brake : Phanh Đĩa / Disc brake · Tay lái / Steering wheel : Bọc da/Leather · Túi khí bên / Side Airbags : Có / Without · Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : Có / With · Trang Thiết Bị Ngoại Thất Động Cơ & Tính Năng Vận Hành · Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags : Không / Without · Vật liệu ghế / Seat Material : Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl · Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Tự động 2 vùng khí hậu/Dual electronic ATC · Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / Without |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất |
· Bộ trang bị thể thao / Sport packages : Bộ trang bị WILDTRAK · Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Có / Without · Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror : Có điều chỉnh điện, gập điện/ Power adjust, fold · LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp : Có / With · Đèn chạy ban ngày / Daytime running lamp : Có / Without · Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / Without |
Động Cơ & Tính Năng Vận Hành |
· Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 213 (156,7 KW) / 3750 · Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 1996 · Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Hai Cầu chủ động / 4×4 · Hộp số / Transmission : Số tự động 10 cấp/ 10-speed AT · Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Có / without · Mô men xoắn cực đại (Nm / vòng / phút) / Max torque (Nm / rpm) : 500 / 1750-2500 · Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái điện/ EPAS · Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
TỔNG QUAN New FORD RANGER
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
VẬN HÀNH
Thiết kế để Chinh phục
Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến của Ranger kết hợp cùng động cơ Bi-Turbo 2.0L thế hệ mới cho công suất và mô-men xoắn bạn cần mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.

Động cơ Bi-Turbo 2.0L
Động cơ Diesel Bi-Turbo 2.0L trang bị trên Ranger Mới chính là một đột phá trong công nghệ. Hai turbo hoạt động độc lập sản sinh thêm công suất mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ Turbo 2.0L
Động cơ Diesel Single Turbo 2.0L cho sức mạnh, mô-men xoắn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu rất ấn tượng, đồng thời giảm đáng kể tiếng ồn động cơ.
Động cơ TDCi Turbo 2.2L
Động cơ Diesel 2.2L TDCi 4 xi lanh quay trở lại lợi hại hơn xưa với cải tiến mới, nâng công suất động cơ lên một tầm cao mới giúp bạn chinh phục mọi thử thách.

Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp của Ford dẫn đầu phân khúc về công nghệ hộp số, mở ra một cuộc cách mạng trong vận hành giúp cải thiện khả năng tăng tốc đồng thời chuyển số nhanh và chính xác hơn.

Hệ thống Trợ lực lái Điện tử (EPAS)
Chỉ là một chiếc bán tải nhưng Ranger được trang bị công nghệ lái hiện đại nhất của Ford. Hệ thống Trợ lực lái Điện tử cho cảm giác lái nhẹ nhàng trên mọi điều kiện đường xá. Tay lái nhẹ và nhạy khi chạy trong thành phố, nhưng lại thật chắc chắn và dễ dàng kiểm soát khi chạy tốc độ cao ở đường cao tốc. Vì được điều khiển bằng điện tử nên hệ thống chỉ kích hoạt khi cần thiết, giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu.

công nghệ
Công nghệ tiên tiến
Ranger Mới được trang bị đầy đủ các tính năng thông minh mà có thể bạn không bao giờ kỳ vọng ở một chiếc xe bán tải, ví như Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp – một tính năng hỗ trợ phòng tránh va chạm bằng cách cảnh báo và tự động phanh khi cần thiết.

Hệ thống Phanh Chủ động Khẩn cấp (AEB)1
Lần đầu tiên trong phân khúc bán tải, Ranger được trang bị AEB – tính năng giúp giảm thiểu rủi ro khi giao thông. AEB có khả năng nhận diện cả người đi bộ và phương tiện phía trước. Hệ thống Cảnh báo va chạm sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng cả âm thanh và hình ảnh trên màn hình chức năng phía trước người lái, đồng thời điều chỉnh lực phanh để tăng độ nhạy và hiệu quả phanh tối ưu nhất khi bạn đạp phanh. Nếu bạn không kịp phản ứng, chiếc xe sẽ tự động phanh để tránh va chạm.

Hệ thống Hỗ trợ Duy trì Làn đường2
Nếu bạn vô tình lái xe chệch khỏi làn đường ở tốc độ trên 65km/h mà không có tín hiệu xi-nhan, Hệ thống Cảnh báo Lệch làn sẽ rung nhẹ vô lăng để nhắc bạn. Nếu xe bạn vẫn tiếp tục đi lệch làn, Hệ thống sẽ điều chỉnh vô lăng đưa xe bạn về đúng làn. Tính năng chỉ hoạt động khi xe chạy ở tốc độ lớn hơn 65km/h trên đường có nhiều làn và vạch kẻ đường rõ rệt.

Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động
Hãy quên đi sự phiền toái phải bật/tắt chức năng kiểm soát tốc độ mỗi khi điều kiện giao thông thay đổi. Nếu giao thông ùn tắc, Hệ thống Kiểm soát Tốc độ Tự động sẽ giảm tốc để duy trì khoảng cách an toàn phía trước. Khi đường thông thoáng, hệ thống lại đưa xe của bạn trở lại tốc độ cài đặt ban đầu.

SYNC™3
SYNC®33 nâng tầm kết nối cho cuộc sống bận rộn của bạn bởi các tính năng ưu việt cũng như công nghệ điều khiển bằng giọng nói thế hệ mới trong khi cả hai tay bạn vẫn trên vô lăng và mắt bạn không rời khỏi lộ trình. Màn hình cảm ứng 8” mới cho giao diện và nhiều tính năng mới. Gọi hay nghe điện thoại, tìm đường đi ngắn nhất và nhiều chức năng khác, chỉ bằng câu lệnh đơn giản. Hệ thống SYNC® 33 thế hệ mới nhất này có khả năng hiểu khoảng 10.000 câu lệnh tiếng Anh, hỗ trợ Apple CarPlay4 và Android Auto5, nhờ đó bạn có thể sử dụng các ứng dụng di động yêu thích khi đang ở trên xe.

Camera lùi cùng hệ thống Cảm biến
Đưa xe vào bãi đỗ chưa bao giờ dễ dàng đến thế ngay cả khi thành phố đông đúc. Vị trí ngồi lái cao kết hợp cùng camera phía sau cho phép bạn quan sát rất rõ phía sau xe, trong khi hệ thống cảm biến phía trước và sau xe giúp bạn đỗ xe dễ dàng hơn nhiều.

Khả năng New FORD RANGER
Khả năng toàn diện
Được thiết kế đa năng, Ranger có đầy đủ khả năng sẵn sàng vượt qua mọi giới hạn. Lội nước? Không vấn đề. Tải nặng? Quá dễ. Đổ đèo hay đồi cát? Chạy luôn. Với Khả năng lội nước sâu đến 800mm, sức kéo mạnh mẽ cùng Khóa vi sai Cầu sau Điện, Ranger dễ dàng vượt mọi thách thức.


Đáng đầu tư
Tổng khối lượng chuyên chở cả người và hàng tối đa của Ranger là trên 1 tấn1 và sức kéo mạnh mẽ. Vì vậy bạn hoàn toàn yên tâm đảm nhận những công việc khó khăn nhất. Đặc biệt, Hệ thống Cân bằng Điện tử sẽ tự động điều chỉnh để thích ứng với trọng lượng hàng hoá trên xe, giúp bạn dễ dàng kiểm soát khi lái xe.

Khả năng lội nước 800mm
Không chỉ tung hoành trên mặt đất nơi Ranger luôn chứng tỏ bản lĩnh ở bất cứ nơi đâu bạn đến, khả năng lội sâu tới 800mm của xe giúp bạn luôn hoàn thành tốt công việc.

Vận hành êm ái
Hệ thống khung gầm bằng thép chịu lực siêu cứng kết hợp cùng hệ thống treo được cải tiến giúp tăng cường khả năng lái, vận hành, giúp Ranger sẵn sàng đương đầu với mọi thử thách, đồng thời cải thiện đáng kể độ ồn trong xe khi đi trên đường.

Gài cầu điện tử Shift-On-The-Fly 4×4
Dễ dàng chuyển chế độ 1 cầu sang 2 cầu, Low hay High chỉ cần 1 nút xoay nhờ tính năng Shift-on-the-fly.

Khóa vi sai Cầu sau Điện
Vững vàng tay lái trên mọi địa hình, dù là dốc đứng, cát lầy hay mặt đường trơn trượt. Khóa hai bánh sau sẽ giúp chiếc xe của bạn vượt qua mọi chướng ngại và địa hình trắc trở – ngay cả khi khó mà giữ cả hai bánh sau cùng bám mặt đường.

thiết kế New FORD RANGER
Thiết kế đa năng
Ranger Mới với thiết kế phía trước mạnh mẽ hơn, nội thất tiện nghi cùng những tính năng mới giúp cuộc sống của bạn dễ dàng hơn. Ranger Mới là chiếc xe bán tải đầu tiên được trang bị tính năng Hỗ trợ Nâng Cửa hậu thùng xe giúp cho việc chất dỡ hàng hóa nhẹ nhàng hơn trước rất nhiều.

Mạnh mẽ hơn. An toàn hơn.
Tính năng an toàn của Ranger Mới được trang bị tới 6 túi khí bao gồm túi khí bên hông và túi khí rèm, kết hợp cùng Hệ thống Cân bằng Điện tử toàn diện và Công nghệ Hỗ trợ người lái giúp xe giảm thiểu va chạm và luôn đi đúng làn đường. Ranger Mới an toàn hơn bao giờ hết.


Nạp đầy năng lượng.
Hệ thống đèn chiếu sáng thùng hàng phía sau luôn đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng cần thiết, bất kể ngày hay đêm. Không chỉ vậy, Ranger Mới còn được trang bị ổ cắm nguồn 230V cho phép bạn sạc trực tiếp điện thoại, máy tính hay các thiết bị điện tử khác, bất kể bạn ở đâu.

Thư giãn trong khoang xe rộng rãi
Thêm khoảng trống để chân trong khoang xe không chỉ tạo cảm giác thoải mái hơn cho người ngồi trên xe. Cánh cửa lớn hơn và thay đổi vị trí cột trụ phía sau cho phép mọi người ra vào xe hoặc bốc dỡ những kiện hàng nặng một cách dễ dàng hơn.

Hệ thống Đèn pha HID tích hợp Đèn Chiếu sáng Ban ngày
Hệ thống Đèn pha HID giúp bạn quan sát phía trước rõ hơn vào ban đêm, trong khi Đèn Chiếu sáng Ban ngày cho phép các phương tiện và người đi đối diện dễ dàng nhận biết xe của bạn.
phụ kiện




