BẢO HÀNH XE FORD VINH NGHỆ AN MỞ RỘNG
Nhằm mục đích tăng cường sự gắn kết với khách hàng, chúng tôi đã tạo ra sản phẩm Bảo hành mở rộng, mong muốn đem lại sự an tâm và hài lòng cho khách hàng
LỢI ÍCH BẢO HÀNH MỞ RỘNG FORD VINH NGHỆ AN
• Chi phí hợp lý, quyền lợi bảo hành tối đa
• Linh hoạt lựa chọn gói sản phẩm phù hợp
• Không giới hạn số lần yêu cầu bảo hành
• Không giới hạn số tiền yêu cầu bảo hành
• Chuyển nhượng quyền bảo hành theo xe
• Thời gian bảo hành sẽ được mở rộng ngay khi hết hạn bảo hành tiêu chuẩn
CÁC GÓI BẢO HÀNH FORD VINH NGHỆ AN
GÓI TIẾT KIỆM
Cung cấp dịch vụ mở rộng bảo hành cho trên 29 chi tiết phụ tùng / nhóm phụ tùng quan trọng liên quan đến sự vận hành của xe bao gồm động cơ, hộp số, hệ thống cầu chủ động.
GÓI AN TÂM
Cung cấp dịch vụ mở rộng bảo hành cho trên 1000 chi tiết phụ tùng /nhóm phụ tùng tương tự như bảo hành tiêu chuẩn.
SẢN PHẨM BẢO HÀNH MỞ RỘNG BAO GỒM
- Chi phí sửa chữa, thay thế các phụ tùng chính hãng bị khuyết tật được xác định do lỗi của nhà sản xuất
- Công lao động cho các hoạt động sửa chữa, thay thế nêu trên
SẢN PHẨM BẢO HÀNH MỞ RỘNG KHÔNG BAO GỒM
- Chi phí sửa chữa, thay thế các phụ tùng bảo dưỡng, các phụ tùng hao mòn
- Các chi phí khác được liệt kê trong “Các mục không bao gồm trong bảo hành” được quy định trong Sổ Bảo Hành & Chính sách bảo hành của Ford
Loại xe |
Thời gian bảo hành mở rộng |
XE MỚI (0-6 tháng kể từ ngày mua xe) |
XE DỊCH VỤ (7-36 tháng kể từ ngày mua xe) |
||
Gói An Tâm | Gói Tiết kiệm | Gói An Tâm | Gói Tiết kiệm | ||
Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | Giá bán lẻ (chưa VAT) | ||
Ecosport | 1 Năm / 20 000 Km |
4,770,000 | 2,420,000 | ||
2 Năm / 40 000 Km | 10,160,000 | 5,320,000 | |||
Ranger | 1 Năm / 20 000 Km | 4,410,000 | 2,310,000 | 5,080,000 | 2,660,000 |
2 Năm / 40 000 Km | 9,030,000 | 4,840,000 | 10,390,000 | 5,570,000 | |
Everest | 1 Năm / 20 000 Km | 6,560,000 | 3,630,000 | ||
2 Năm / 40 000 Km | 15,880,000 | 8,340,000 | |||
New Everest Next Gen | 1 Năm / 25 000 Km | 6,050,000 | 3,350,000 | 6,960,000 | 3,860,000 |
2 Năm / 50 000 Km | 14,600,000 | 7,720,000 | 16,790,000 | 8,880,000 | |
Explorer | 1 Năm / 20 000 Km | 10,400,000 | 5,040,000 | 11,960,000 | 5,800,000 |
2 Năm / 40 000 Km | 24,570,000 | 12,810,000 | 28,260,000 | 14,740,000 | |
Transit * | 1 Năm / 100 000 Km | 29,100,000 | 14,500,000 | ||
2 Năm / 100 000 Km | 38,470,000 | 23,300,000 | |||
Tourneo | 1 Năm / 100 000 Km | 28,000,000 | 14,000,000 | ||
2 Năm / 100 000 Km | 38,000,000 | 23,000,000 |
(*) Giá gói bảo hành mở rộng áp dụng cho xe Transit cũ có thời gian bảo hành tiêu chuẩn là 3 năm/100.000km
Loại xe | Thời gian bảo hành mở rộng | Số km | Gói An tâm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Gói Tiết kiệm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|
Loại xe | Thời gian bảo hành mở rộng | Số km | Gói An tâm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
Gói Tiết kiệm Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|---|---|---|---|
Ecosport | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 6,320,000 | 3,400,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 8,100,000 | 4,180,000 | |
Ranger | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 6,000,000 | 3,250,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 7,570,000 | 3,950,000 | |
Everest | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 10,720,000 | 5,450,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 13,700,000 | 6,880,000 | |
Explorer | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 19,500,000 | 10,440,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 25,030,000 | 13,210,000 | |
Transit | 1 Năm Top-up-48-60 tháng | 25.000 | 12,390,000 | 10,320,000 |
1 Năm Top-up-60-72 tháng | 25.000 | 16,950,000 | 13,120,000 |