Ford Territory Thế Hệ Mới giống như một người bạn đường đầy thú vị, với triết lý thiết kế tuân thủ DNA toàn cầu của Ford giúp tạo nên một mẫu xe SUV hiện đại, phong cách với nhiều tính năng thông minh tất cả trong một mở ra một thế giới đầy ắp những trải nghiệm tuyệt vời.Phiên bản Territory Sport Mới Đậm chất riêng “Thể thao – Tiện nghi – Phong cách”.Ford Territory Sport Mới sẵn sàng cùng bạn chinh phục mọi cung đường và khẳng định dấu ấn riêng!
La-zăng hợp kim sơn đen 18 inch giúp làm nổi bật vẻ ngoài mạnh mẽ và sang trọng của Territory Sport. Thêm vào đó, lưới tản nhiệt sơn đen thể thao góp phần hoàn thiện diện mạo ấn tượng với mặt ga lăng sắc sảo và điểm nhấn là lưới tản nhiệt màu đen kết hợp với ốp gương chiếu hậu sơn đen cùng thanh giá nóc cũng tạo thêm điểm nhấn cá tính, tăng thêm sự thu hút cho Territory Sport.
Nội thất mới với nhiều điểm nhấn cá tính. Ghế bọc da sang trọng với điểm nhấn là những chi tiết màu trắng và cam trẻ trung, cá tính, tạo nên phong cách ấn tượng cho chủ sở hữu của chiếc xe
Cần số điện tử với tấm ốp họa tiết carbon: Trải nghiệm sự sang trọng và tinh tế với nội thất sợi carbon độc đáo trên phiên bản Sport, nâng tầm thiết kế giúp chiếc xe thêm phần hiện đại.
Thiết kế không gian hàng ghế thứ hai rộng rãi tinh tế, tập trung vào sự thoải mái, mang đến cho bạn khoảng để chân lý tưởng, biến mọi chuyến đi thành một trải nghiệm thú vị.
Động cơ 1.5L Ecoboost
Hiệu suất ấn tượng Cân bằng với Tiết kiệm nhiên liệu Ford Territory 2023 có một động cơ tuyệt vời kết hợp với hộp số CVT. Nó cung cấp sự cân bằng tuyệt vời về công suất, mô-men xoắn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động Cơ EcoBoost 1.5L Công suất tối đa: 143ps @ 4500-5200 vòng / phút. Mô-men xoắn tối đa: 225Nm @ 1500-4000 vòng / phút
Khả năng vận hành tuyệt vời
Với DNA của Ford đã ăn sâu vào thiết kế, chất lượng và khả năng của nó, Ford Territory 2023 được thiết kế và chế tạo theo các tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu cao nhất của Ford để cho ra một dòng SUV có khả năng vận hành tuyệt vời cùng rất nhiều tình năng thông minh và công nghệ an toàn
Sạc điện thoại không dây
Luôn bật nguồn và kết nối: Đơn giản chỉ cần đặt điện thoại tương thích của bạn lên đế sạc – không còn phải loay hoay với dây cáp.
Kết nối CarPlay và Android Auto
Dễ dàng kết nối và hiển thị thông tin điện thoại thông minh của bạn trên màn hình cảm ứng 10 inch thông qua Apple CarPlay 1 và Android Auto 1
An toàn
Phanh tay điện tử
Ford Territory 2023 được trang bị phanh đỗ điện tử thay thế phanh đỗ thông thường hoạt động bằng bàn đạp chân.
Cảnh báo điểm mù
BLIS ® (Hệ thống thông tin về điểm mù) có thể cảnh báo bạn về một phương tiện bị phát hiện bên cạnh và khó nhìn thấy trong điểm mù. Khi phát hiện có xe trong điểm mù của bạn, bạn sẽ được cảnh báo bằng đèn báo trên gương chiếu hậu.
Túi Khí
Sáu túi khí bảo vệ bạn và hành khách của bạn từ mọi phía. Chúng bao gồm túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí bên phía trước và túi khí rèm bên.
Ford Co-Pilot 360 ™
Ford Territory 2023 đi kèm với Ford Co-Pilot 360 ™ 1 , một bộ công nghệ hỗ trợ người lái tiêu chuẩn tiên tiến để giúp bạn luôn kết nối và tự tin khi lên đường. Ford Territory sử dụng bốn camera, đặt ở phía trước, phía sau và dưới cả hai gương. Với độ nét cao và tầm nhìn mô phỏng từ trên không về môi trường xung quanh của xe, hình ảnh được hiển thị trên màn hình và có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ đỗ xe hoặc phát hiện chướng ngại vật.
Phanh khẩn cấp tự động
Ford Territory 2023 quét con đường phía trước và cảnh báo bạn về khả năng xảy ra va chạm với xe phía trước. Nếu bạn không phản ứng, hệ thống sẽ phanh cho bạn – đúng nghĩa là một tính năng cứu mạng.
Thông số kỹ thuật
Động cơ & Tính năng vận hành | |
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp, I4 / 1.5L GTDi, I4 Phun xăng trực tiếp / Direct Injection |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1.490 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max Power (PS/rpm) | 160 Ps (118 kW) / 5.400~ 5.700 rpm |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max Torque (Nm/rpm) | 248Nm / 1.500~3.500 rpm |
Hệ thống chế độ lái/ Drive Mode | Có / with |
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 speed AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng lượng / Dimension | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.726 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L | 60 L |
Hệ thống treo / Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Independent; MacPherson, coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent Suspension; coil springs, w/ anti roll bar; hydraulic shock absorbers |